Sunday, 28 Apr 2024
Edu

Cách tính điểm xếp loại bằng tốt nghiệp đại học thang điểm 4

 Lên đại học chắc chắn rất nhiều bạn sinh viên hiện vẫn không biết Cách tính điểm xếp loại bằng tốt nghiệp đại học thang điểm 4 như thế nào? Mỗi kỳ trôi qua bạn đều thắc mắc về cách tính điểm của giảng viên. Vậy thì hãy thử thực hiện theo cách tính được Infofinance hướng dẫn dưới đây.

Xếp loại bằng đại học ở Việt Nam

Ở Việt Nam, hệ thống xếp loại bằng đại học thường được chia thành 4 loại chính:

  • Giỏi (Excellent): Điểm trung bình chung (GPA) từ 8.5 trở lên trên hệ thống 10 điểm.
  • Khá (Good): Điểm trung bình chung (GPA) từ 7.0 đến dưới 8.5 trên hệ thống 10 điểm.
  • Trung bình (Average): Điểm trung bình chung (GPA) từ 5.0 đến dưới 7.0 trên hệ thống 10 điểm.
  • Yếu (Poor): Điểm trung bình chung (GPA) dưới 5.0 trên hệ thống 10 điểm.

Ngoài ra, một số trường đại học cũng có thể sử dụng các hệ thống xếp loại khác nhau, như hệ thống chữ cái (A, B, C, D) hoặc hệ thống từ khóa (đạt, chưa đạt). Tuy nhiên, những hệ thống này không phổ biến như hệ thống 4 loại xếp loại trên.

Phân biệt cách xếp loại bằng đại học hệ 4 và hệ 10

Để tính điểm xếp loại bằng tốt nghiệp đại học trên thang điểm 4, hầu hết các trường đại học ở Việt Nam sẽ sử dụng hệ thống điểm chuyển đổi từ hệ thống 10 điểm sang hệ thống 4 điểm. Quá trình chuyển đổi này có thể khác nhau tùy theo từng trường hoặc từng khoa, tuy nhiên, phần lớn trường đại học sử dụng hệ số chuyển đổi như sau:

Điểm trung bình chung (GPA) trên hệ thống 10 điểm Điểm trung bình chung (GPA) trên hệ thống 4 điểm
8.5 – 10.0 3.6 – 4.0
7.0 – 8.4 2.4 – 3.5
5.5 – 6.9 1.2 – 2.3
4.0 – 5.4 0.0 – 1.1

Ví dụ, nếu bạn có GPA trên hệ thống 10 điểm là 8.2, để tính GPA trên hệ thống 4 điểm, bạn sẽ áp dụng hệ số chuyển đổi như sau:

Điểm trung bình chung (GPA) trên hệ thống 10 điểm: 8.2 Điểm trung bình chung (GPA) trên hệ thống 4 điểm: 3.0 (vì điểm trung bình này nằm giữa khoảng từ 2.4 đến 3.5 trên hệ thống 4 điểm).

Vì vậy, nếu bạn có GPA trên hệ thống 10 điểm là 8.2, thì điểm trung bình chung của bạn trên hệ thống 4 điểm là 3.0. Tuy nhiên, hệ số chuyển đổi này có thể khác nhau tùy theo từng trường hoặc khoa, bạn nên liên hệ trực tiếp với trường của mình để biết rõ hơn về cách tính điểm xếp loại bằng tốt nghiệp đại học của trường.

 Bảng quy đổi điểm xếp loại đại học thang điểm 4

Mức điểm chữ của mỗi học phần thường được quy đổi sang điểm số hệ 4 bằng cách sử dụng bảng quy đổi điểm của trường. Bảng quy đổi điểm này có thể khác nhau tùy theo quy định của từng trường, nhưng thường sẽ có các khoảng điểm tương ứng với mức điểm chữ và điểm số hệ 4 như sau:

  • Điểm A+ tương ứng với điểm số từ 3.6 đến 4.0
  • Điểm A tương ứng với điểm số từ 3.2 đến dưới 3.6
  • Điểm B+ tương ứng với điểm số từ 2.8 đến dưới 3.2
  • Điểm B tương ứng với điểm số từ 2.4 đến dưới 2.8
  • Điểm C+ tương ứng với điểm số từ 2.0 đến dưới 2.4
  • Điểm C tương ứng với điểm số từ 1.6 đến dưới 2.0
  • Điểm D+ tương ứng với điểm số từ 1.2 đến dưới 1.6
  • Điểm D tương ứng với điểm số từ 0.8 đến dưới 1.2
  • Điểm F tương ứng với điểm số từ 0.0 đến dưới 0.8

Lưu ý rằng bảng quy đổi điểm này chỉ là một ví dụ và có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định của từng trường. Do đó, để biết chính xác bảng quy đổi điểm của trường mà bạn đang học tập hoặc quan tâm, bạn nên tham khảo thông tin từ trường hoặc các quy định chính thức liên quan đến việc quy đổi điểm.

Đây là cách phân loại điểm của các trường đại học tại Việt Nam dựa trên điểm trung bình chung tích lũy (GPA) của sinh viên. Cụ thể:

  • Xuất sắc: Điểm trung bình chung tích lũy từ 3,60 đến 4,00
  • Giỏi: Điểm trung bình chung tích lũy từ 3,20 đến 3,59
  • Khá: Điểm trung bình chung tích lũy từ 2,50 đến 3,19
  • Trung bình: Điểm trung bình chung tích lũy từ 2,00 đến 2,49
  • Yếu: Điểm trung bình chung tích lũy đạt dưới 2,00 nhưng chưa thuộc trường hợp bị buộc thôi học.

Tuy nhiên, cách phân loại điểm này có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định của từng trường và một số trường có thể có các loại điểm phụ khác. Do đó, để biết chính xác phân loại điểm của trường mà bạn đang học tập hoặc quan tâm, bạn nên tham khảo thông tin từ trường hoặc các quy định chính thức liên quan đến việc phân loại điểm.

Cách tính điểm xếp loại bằng tốt nghiệp đại học thang điểm 4

Cách tính điểm xếp loại 1 năm học/ kỳ học

Để tính điểm xếp loại đại học trên hệ thống 4 điểm, trường thường sử dụng công thức sau đây:

Điểm trung bình chung (GPA) trên hệ thống 4 điểm = (Tổng số điểm của tất cả các môn học x số tín chỉ tương ứng) / Tổng số tín chỉ đã học.

Ví dụ, nếu bạn đã học 10 môn học và mỗi môn học có số tín chỉ là 3, điểm của bạn trong từng môn học được chuyển đổi sang thang điểm 4 và được lấy tổng như sau:

  • Môn học 1: 3.0
  • Môn học 2: 2.8
  • Môn học 3: 3.4
  • Môn học 4: 2.5
  • Môn học 5: 3.6
  • Môn học 6: 3.2
  • Môn học 7: 3.0
  • Môn học 8: 2.9
  • Môn học 9: 3.8
  • Môn học 10: 3.5

Để tính GPA của bạn, bạn sẽ thực hiện phép tính sau đây:

GPA = (3.0 x 3 + 2.8 x 3 + 3.4 x 3 + 2.5 x 3 + 3.6 x 3 + 3.2 x 3 + 3.0 x 3 + 2.9 x 3 + 3.8 x 3 + 3.5 x 3) / (3 x 10) = 3.11

Vì vậy, điểm trung bình chung của bạn trên hệ thống 4 điểm là 3.11, bạn sẽ được xếp loại theo quy định của trường dựa trên điểm này.

 Cách  tính xếp loại bằng tốt nghiệp khi ra trường

Để tính điểm bằng tốt nghiệp trên hệ thống 4 điểm cho 4 năm học, trường thường sử dụng công thức sau:

Tính điểm trung bình chung của 4 năm học
Điểm trung bình chung của 4 năm học (GPA) = (Tổng số điểm của tất cả các môn học x số tín chỉ tương ứng) / Tổng số tín chỉ đã học trong 4 năm.

Ví dụ, nếu bạn đã học 120 tín chỉ trong 4 năm, điểm của bạn trong từng môn học được chuyển đổi sang thang điểm 4 và được lấy tổng như sau:

  • Năm học 1: GPA1 = 3.0
  • Năm học 2: GPA2 = 2.8
  • Năm học 3: GPA3 = 3.4
  • Năm học 4: GPA4 = 3.2

Để tính GPA cho cả 4 năm học, bạn sẽ thực hiện phép tính sau đây:

GPA = (GPA1 x Tín chỉ năm 1 + GPA2 x Tín chỉ năm 2 + GPA3 x Tín chỉ năm 3 + GPA4 x Tín chỉ năm 4) / Tổng số tín chỉ trong 4 năm.

Ví dụ, nếu Tín chỉ năm 1 = 30, Tín chỉ năm 2 = 30, Tín chỉ năm 3 = 30, và Tín chỉ năm 4 = 30, bạn sẽ tính GPA của mình như sau:

GPA = (3.0 x 30 + 2.8 x 30 + 3.4 x 30 + 3.2 x 30) / (30 + 30 + 30 + 30) = 3.1

Xếp loại tốt nghiệp

Dựa trên GPA của bạn, trường sẽ xếp loại tốt nghiệp theo quy định của mình. Ví dụ, nếu trường của bạn sử dụng bảng xếp hạng như sau:

GPA từ 3.6 đến 4.0: Loại xuất sắc
GPA từ 3.2 đến 3.59: Loại giỏi
GPA từ 2.5 đến 3.19: Loại khá
GPA dưới 2.5: Loại trung bình

Vì vậy, nếu GPA của bạn là 3.1, bạn sẽ được xếp loại khá.

Quy đổi  xếp loại bằng đại học thang điểm 4 sáng thang 10 được không?

Quy đổi xếp loại bằng đại học thang điểm 4 sang hệ thống điểm khác là hoàn toàn có thể, tuy nhiên cách quy đổi cụ thể có thể khác nhau tùy theo từng trường hoặc tổ chức. Vì vậy, nếu bạn cần quy đổi điểm xếp loại bằng đại học thang điểm 4 sang hệ thống điểm khác, bạn nên liên hệ với trường hoặc tổ chức cung cấp thông tin và hỏi về cách thức quy đổi điểm cụ thể của họ.

Có thể quy đổi xếp loại đại học thang điểm 4 sang thang điểm 10, tuy nhiên cách thức quy đổi này có thể khác nhau tùy theo từng trường hoặc tổ chức. Thông thường, các trường đại học sẽ có các bảng quy đổi điểm chính thức hoặc có các hệ thống tính điểm trực tuyến để giúp sinh viên và người quan tâm có thể dễ dàng quy đổi điểm.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khi quy đổi xếp loại đại học thang điểm 4 sang thang điểm 10, điểm trung bình chung tích lũy (GPA) sẽ có thể không được chính xác 100% vì các hệ thống điểm khác nhau có thể có các cách tính khác nhau. Ngoài ra, quy đổi này chỉ mang tính chất tham khảo và không có giá trị chính thức. Do đó, nếu bạn cần biết xếp loại đại học của mình trong hệ thống điểm khác nhau, bạn nên liên hệ với trường hoặc tổ chức cung cấp thông tin để biết thêm chi tiết.

Cách tính điểm xếp loại bằng tốt nghiệp đại học thang điểm 4? trên đây chỉ mang tính chất tham khảo bởi mỗi trường sẽ có cơ chế tính khác biệt, nhưng không nhiều. Nên để đảm bảo có độ chính xác nhất, bạn nên thử tìm hiểu trong quyển sổ tay sinh viên của trường mình đang theo học.

Post Comment