Ranking FO4 – Top giá trị đội hình FO4 mới nhất hôm nay, bảng xếp hạng những tài khoản FO4 xịn xò với thứ hạng cao. Anh em có thể tham khảo và theo dõi để học tập kinh nghiệm, và kiểm tra xem mình có trong danh sách 100 đội hình giá trị hay không. Cập nhật của Infofinance mới nhất hôm nay.
Ranking FO4 – Top giá trị đội hình FO4 mới nhất hôm nay
THỨ HẠNG | TÊN HLV | HẠNG | MỨC ĐỘ | GIÁ TRỊ ĐỘI HÌNH |
1 | Thời GianMan8888 | Thế giới 2 | 697 | 99.532.690.000.000 BP |
2 | BTF Quang Cường | Tinh Anh 3 | 343 | 56.354.053.100.000 BP |
3 | BentleyxBentayga | Tinh Anh 3 | 305 | 46.916.090.000.000 BP |
4 | truyền thuyết thế giới | Thế giới 2 | 407 | 45.893.436.000.000 BP |
5 | Mỹ N1vek | Thế giới 1 | 2017 | 45.377.900.000.000 BP |
6 | Hoàng tử Lò Đúc | Thế giới 1 | 1303 | 43.970.590.000.000 BP |
7 | Thợ săn Hoa Kỳ | Chuyên nghiệp 1 | 460 | 43.658.442.300.000 BP |
số 8 | thiên hà | Thế giới 1 | 622 | 37.887.400.000.000 BP |
9 | Chuôi XMEN | Chuyên nghiệp 2 | 198 | 34.833.900.000.000 BP |
10 | từ thực91 | Tinh Anh 1 | 831 | 32.755.670.000.000 BP |
11 | JavierMascherano | Tinh Anh 1 | 3593 | 32.402.300.000.000 BP |
12 | KentHiếuDjokovic | Thế giới 2 | 3342 | 31.971.601.050.000 BP |
13 | TonyTonyy | Tinh Anh 2 | 2500 | 31.753.500.000.000 BP |
14 | Hoa Kỳ Pinky | Tinh Anh 3 | 231 | 28.415.856.000.000 BP |
15 | JASONSTATHAM2401 | Thế giới 2 | 254 | 27.527.821.500.000 BP |
16 | hongkhoanx | Tinh Anh 2 | 340 | 27.382.220.000.000 BP |
17 | hdassociu | Thế giới 3 | 338 | 27.220.150.000.000 BP |
18 | BGT SơnNhịKa | Thế giới 2 | 620 | 26.851.200.000.000 BP |
19 | mixixpi | Tinh Anh 3 | 217 | 25.977.740.000.000 BP |
20 | XMEN HùngPhương | Tinh Anh 1 | 768 | 25.622.920.000.000 BP |
21 | NgocNguyens | Thế giới 1 | 1107 | 25.585.070.000.000 BP |
22 | Hoa Kỳ HaiBeo69®® | Thế giới 3 | 465 | 25.412.300.000.000 BP |
23 | bám vào | Thế giới 3 | 740 | 25.030.560.000.000 BP |
24 | “QTTM” VeBo·com | Huyền thoại | 458 | 24.869.770.000.000 BP |
25 | XzZeuszX | Chuyên nghiệp 2 | 427 | 24.655.740.000.000 BP |
26 | fo4bet | Chuyên nghiệp 2 | 407 | 24.355.920.000.000 BP |
27 | LT Tào Tháo | Thế giới 2 | 1711 | 24.272.912.000.000 BP |
28 | ProGxLieTa | Thế giới 2 | 3084 | 23.910.730.000.000 BP |
29 | Ý Các Em Sao | Chuyên nghiệp 3 | 1124 | 23.355.400.000.000 BP |
30 | SSuperTeamFC | Thế giới 2 | 438 | 23.227.040.000.000 BP |
31 | M I N T E E J R | Thách đấu | 979 | 22.953.270.000.000 BP |
32 | USA ĐiệpLiênTú | Thế giới 3 | 910 | 22.916.910.000.000 BP |
33 | Bố Cơm 10 | Thế giới 2 | 1245 | 22.794.025.000.000 BP |
34 | Đời Bạc Lắm | Tinh Anh 3 | 571 | 22.686.100.000.000 BP |
35 | BestCayChayFo4 | Thế giới 2 | 409 | 22.599.530.000.000 BP |
36 | PROESKA | Chuyên nghiệp 1 | 371 | 22.547.150.000.000 BP |
37 | FCzTHIENPHUCzFC | Thế giới 2 | 1679 | 22.523.300.000.000 BP |
38 | Jonny | Chuyên nghiệp 2 | 324 | 22.384.800.000.000 BP |
39 | MÀU XANH XBUBU | Thách đấu | 1248 | 22.300.830.000.000 BP |
40 | NPK GM Gin | Thế giới 2 | 1382 | 22.279.190.000.000 BP |
41 | Nông dân Phúc NL76 | Thế giới 1 | 304 | 22.237.300.000.000 BP |
42 | Thay đổiKeke | Thế giới 1 | 2052 | 22.125.700.000.000 BP |
43 | Jill lễ tình nhân | Thế giới 1 | 1070 | 22.096.560.000.000 BP |
44 | momvanfo4 | Tinh Anh 3 | 236 | 21.941.332.147.000 BP |
45 | 16622FanCr7 | Tinh Anh 3 | 190 | 21.890.020.000.000 BP |
46 | TrờiVape | Thế giới 1 | 838 | 21.793.910.000.000 BP |
47 | tuyentrachvien | Tinh Anh 3 | 2111 | 21.741.559.400.000 BP |
48 | Meo¬Gaming | Huyền thoại | 1103 | 21.732.412.100.000 BP |
49 | phungdai | Thách đấu | 1124 | 21.627.780.000.000 BP |
50 | NTCANH19 | Thế giới 3 | 1587 | 21.308.530.000.000 BP |
51 | ZeusSútXa | Tinh Anh 3 | 152 | 21.212.800.000.000 BP |
52 | CaoKhang2015 | Tinh Anh 2 | 988 | 20.994.720.000.000 BP |
53 | ComRangDuaBoHP | Thế giới 2 | 496 | 20.842.900.000.000 BP |
54 | CFC QủyHiệnHình | Thế giới 3 | 3134 | 20.724.418.300.000 BP |
55 | ĐỘC LẠ FIFA | Tinh Anh 1 | 483 | 20.495.149.340.000 BP |
56 | USA Thu Tẹttt | Thế giới 1 | 362 | 20.377.520.000.000 BP |
57 | Măng ft Cá Rô | Chuyên nghiệp 2 | 1096 | 20.041.316.000.000 BP |
58 | ArsTuấnCàyChay | Thế giới 1 | 3427 | 20.000.220.000.000 BP |
59 | ngày 10 tháng 2 | Thách đấu | 970 | 19.937.130.000.000 BP |
60 | OXOIOOOXO | Tinh Anh 2 | 1225 | 19.835.125.300.000 BP |
61 | Đá Bằng Chân | Siêu sao | 600 | 19.444.947.000.000 BP |
62 | L28V04 | Thế giới 1 | 1900 | 19.349.220.000.000 BP |
63 | Le Ngoc | Tinh Anh 2 | 1997 | 19.319.692.167.000 BP |
64 | SojuIcons09 | Chuyên nghiệp 2 | 1165 | 19.108.100.000.000 BP |
65 | Cherry TúAnh | Tinh Anh 1 | 308 | 18.997.280.000.000 BP |
66 | hoa hồng nữ hoàng | Tinh Anh 2 | 636 | 18.987.290.000.000 BP |
67 | JKTheHàn Quốc | Thế giới 3 | 294 | 18.978.420.000.000 BP |
68 | SếpTony | Thế giới 2 | 615 | 18.827.400.000.000 BP |
69 | Huyết Công Tử | Tinh Anh 1 | 4499 | 18.825.089.600.000 BP |
70 | Tiến Trang Group | Thế giới 3 | 923 | 18.799.960.000.000 BP |
71 | MilosDad | Thế giới 2 | 233 | 18.579.755.000.000 BP |
72 | nông dânphát | Thế giới 1 | 293 | 18.528.940.000.000 BP |
73 | NggTrunggg | Thế giới 1 | 944 | 18.432.400.000.000 BP |
74 | LT Nguyễn Tuấn | Thách đấu | 987 | 18.385.491.730.000 BP |
75 | LAGxManUp | Siêu sao | 980 | 18.241.700.000.000 BP |
76 | ManhHaoDZ | Chuyên nghiệp 3 | 163 | 18.239.821.150.000 BP |
77 | ngày 14 tháng 12 | Thế giới 2 | 1461 | 18.180.762.600.000 BP |
78 | TLxLoki | Thách đấu | 3591 | 18.090.970.000.000 BP |
79 | Men trong suốt CFC | Thế giới 2 | 5846 | 17.988.950.000.000 BP |
80 | G Ø A T ® | Huyền thoại | 1808 | 17.982.280.000.000 BP |
81 | ßeoĐž °·° | Chuyên nghiệp 1 | 1053 | 17.973.930.000.000 BP |
82 | Echizen Royma | Thế giới 3 | 231 | 17.833.325.000.000 BP |
83 | Sóc Nhỏ Đáng Yêu | Chuyên nghiệp 1 | 816 | 17.753.445.400.000 BP |
84 | Đậu Bắp | Thách đấu | 1577 | 17.744.370.000.000 BP |
85 | KhôngBinNoParty14 | Tinh Anh 1 | 620 | 17.737.166.300.000 BP |
86 | Khôg Full ICON 5 | Thế giới 2 | 1558 | 17.620.573.749.000 BP |
87 | A di đà phật | Tinh Anh 1 | 616 | 17.570.220.001.570 BP |
88 | Buif D Cày | Thế giới 1 | 1001 | 17.529.930.000.000 BP |
89 | FNGxCherry | Thế giới 2 | 835 | 17.420.000.000.000 BP |
90 | Mỹ Harry | Bán chuyên 2 | 1520 | 17.407.200.000.000 BP |
91 | CoCa2310 | Thế giới 1 | 370 | 17.326.311.770.000 BP |
92 | Thân°Çông»ßáo | Chuyên nghiệp 3 | 283 | 17.311.110.000.000 BP |
93 | PJHNxBi | Chuyên nghiệp 1 | 434 | 17.295.961.000.000 BP |
94 | Bến Ú ® | Thế giới 2 | 2164 | 17.270.705.000.000 BP |
95 | huấn luyện viênKM | Bán chuyên 2 | 182 | 17.243.446.900.000 BP |
96 | TobiBui | Chuyên nghiệp 1 | 75 | 17.140.099.900.000 BP |
97 | SiroTB | Thế giới 1 | 1091 | 17.118.200.000.000 BP |
98 | DexJav | Siêu sao | 738 | 16.984.500.000.000 BP |
99 | Rồng©Boss | Chuyên nghiệp 1 | 2117 | 16.815.644.930.000 BP |
100 | GLC4matic | Tinh Anh 3 | 607 | 16.801.839.000.000 BP |
Top 10 Đội hình đắt giá nhất FO4
TimeMan8888 – 99.532.690.000.000 BP
TimeMan8888 là một tài khoản người chơi nổi tiếng trên FO4, với số điểm BP ấn tượng lên tới 99,532,690,000,000 BP (Billion Point). Tài khoản này được cho là của một người chơi chuyên nghiệp và có kinh nghiệm rất lâu năm trong FO4.
Theo như một số thông tin được chia sẻ trên mạng, TimeMan8888 được cho là một người chơi rất giỏi trong FO4, với khả năng thi đấu và tạo ra các đội hình rất mạnh. Tài khoản này đã tham gia nhiều giải đấu và đạt được nhiều thành tích đáng kinh ngạc.
Tuy nhiên, thông tin về TimeMan8888 vẫn là một điều bí ẩn và chưa được xác nhận chính thức. FO4 là một trò chơi trực tuyến phổ biến, nơi người chơi có thể lựa chọn các biệt danh và thông tin hiển th
BTF Quang Cường – 56,354,053,100,000 BP
BTF Quang Cường là một tài khoản người chơi khác cũng rất nổi tiếng trong FO4, với số điểm BP ấn tượng lên tới 56,354,053,100,000 BP (Billion Point). Theo một số nguồn tin, Quang Cường được biết đến là một người chơi rất giỏi và có kinh nghiệm rất lâu năm trong FO4.
BTF Quang Cường đã tham gia nhiều giải đấu FO4 và đạt được nhiều thành tích đáng kinh ngạc, bao gồm cả việc giành chiến thắng trong các giải đấu quốc tế. Tài khoản này cũng có nhiều video chơi game và các hướng dẫn chơi game trên YouTube, thu hút được rất nhiều sự quan tâm từ cộng đồng người chơi FO4.
Tuy nhiên, cũng giống như với TimeMan8888, thông tin về BTF Quang Cường vẫn là một điều bí ẩn và chưa được xác nhận chính thức. FO4 là một trò chơi trực tuyến phổ biến, nơi người chơi có thể lựa chọn các biệt danh và thông tin hiển thị khác nhau, do đó không thể biết chắc chắn ai đang đứng sau tài khoản BTF Quang Cường.
WorldLegends – 45.893.436.000.000 BP
WorldLegends là một tài khoản trong game FO4 với giá trị cao được cho là khoảng 45,893,436,000,000 BP (Billion Point – Điểm tỷ). BP là đơn vị đo giá trị trong FO4, được sử dụng để mua các vật phẩm trong game, đổi thưởng và tham gia các sự kiện.
Tài khoản WorldLegends được biết đến là một trong những tài khoản có giá trị cao nhất trong FO4. Chủ sở hữu của tài khoản này được cho là có đội hình mạnh và nhiều kinh nghiệm chơi game, đã tham gia FO4 từ những ngày đầu và tích lũy được nhiều tài nguyên có giá trị.
Tuy nhiên, giá trị của mỗi tài khoản trong FO4 có thể thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu và thị trường, do đó chúng ta cần chú ý đến tính chính xác của thông tin này.
- BentleyxBentayga – 46.916.090.000.000 BP
- Hoa Kỳ N1vek – 45.377.900.000.000 BP
- Hoàng tử Lò Đúc – 43,970,590,000,000 BP
- Thợ săn Hoa Kỳ – 43.658.442.300.000 BP
- Astaros – 37.887.400.000.000 BP
- Chuôi XMEN – 34.833.900.000.000 BP
- của thực91- 32,755,670
Tiêu chí xếp hạng rank FO4
Có nhiều tiêu chí để xếp hạng FO4, và mỗi tiêu chí có thể được đánh giá theo thang điểm khác nhau. Dưới đây là một số tiêu chí thường được sử dụng để xếp hạng FO4:
Thắng bằng cách ghi nhiều bàn thắng hơn
Tiêu chí thắng bằng cách ghi nhiều bàn thắng hơn là một trong những tiêu chí quan trọng để xếp hạng trong FO4. Điểm số của một trận đấu được tính dựa trên số bàn thắng mỗi đội ghi được. Nếu hai đội có cùng số bàn thắng, kết quả trận đấu sẽ được tính là hòa và mỗi đội sẽ được cộng thêm điểm số tương đương với một trận hòa.
Tuy nhiên, việc thắng bằng cách ghi nhiều bàn thắng hơn cũng có thể không phản ánh chính xác khả năng của một người chơi trong FO4, bởi vì đội hình, chiến thuật, sự thay đổi của tình huống trên sân cũng ảnh hưởng đến kết quả trận đấu. Vì vậy, việc xếp hạng dựa trên tiêu chí này cần được kết hợp với những tiêu chí khác để đánh giá một cách chính xác hơn khả năng chơi game của người chơi.
Số trận thắng
Số trận thắng là một tiêu chí quan trọng để xếp hạng trong FO4. Nó cho biết số lượng trận đấu mà người chơi đã thắng trong tổng số trận đấu đã chơi. Đây là một tiêu chí đánh giá khả năng chiến thắng và kinh nghiệm của người chơi. Tuy nhiên, số trận thắng không phải là một tiêu chí đánh giá hoàn hảo vì nó không cho biết chất lượng của các đối thủ mà người chơi đã đánh bại và cũng không cho biết mức độ khó khăn của các trận đấu đã thắng.
Xếp hạng trung bình của đối thủ
Xếp hạng trung bình của đối thủ là một tiêu chí thường được sử dụng để đánh giá trình độ chơi của người chơi trong FO4. Điểm số trung bình của các đối thủ mà người chơi đã đánh bại càng cao thì người chơi càng được xem là có trình độ cao hơn.
Để tính điểm số trung bình của đối thủ, người chơi có thể chia tổng số điểm số của các đối thủ mình đã đánh bại cho số lượng đối thủ đó. Ví dụ, nếu người chơi đã đánh bại ba đối thủ với điểm số lần lượt là 1000, 1500 và 2000, thì điểm số trung bình của đối thủ của người chơi sẽ là (1000 + 1500 + 2000) / 3 = 1500.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tiêu chí này không phản ánh được hoàn toàn trình độ chơi của người chơi, vì nếu đối thủ của người chơi thường xuyên thay đổi thì điểm số trung bình của họ cũng sẽ thay đổi theo. Ngoài ra, cần phải xem xét kỹ năng chơi của người chơi trong các trận đấu khác nhau để đánh giá trình độ của họ.
Thời gian chơi
Thời gian chơi có thể là một tiêu chí được sử dụng để xếp hạng trong FO4, nhưng nó thường không được sử dụng như một tiêu chí chính. Điều này vì thời gian chơi không phản ánh trực tiếp khả năng hay thành tích của người chơi.
Một người chơi có thể chơi FO4 rất nhiều giờ nhưng không có kỹ năng tốt trong game. Trong khi đó, một người chơi khác có thể chơi trong thời gian ngắn hơn nhưng lại có kỹ năng và thành tích tốt hơn.
Do đó, thời gian chơi thường chỉ được sử dụng như một tiêu chí phụ để giải quyết các trường hợp xếp hạng tương đương giữa các người chơi có điểm số và kỹ năng tương tự.
Số lượng thẻ đỏ hoặc thẻ vàng
Số lượng thẻ đỏ hoặc thẻ vàng là một tiêu chí xếp hạng trong FO4. Trong một trận đấu bóng đá, trọng tài sẽ trao thẻ đỏ hoặc thẻ vàng cho các cầu thủ có hành vi phạm lỗi. Số lượng thẻ đỏ và thẻ vàng mà một người chơi nhận được trong các trận đấu FO4 có thể được sử dụng để đánh giá kỹ năng của người chơi trong việc giữ vững tình hình và tránh việc phạm lỗi.
Tuy nhiên, tiêu chí này không phải là tiêu chí quan trọng nhất để xếp hạng trong FO4, vì nó chỉ đánh giá một phần kỹ năng của người chơi trong trò chơi. Các tiêu chí khác như thời gian chơi, số trận thắng, xếp hạng trung bình của đối thủ và thành tích của CLB cũng được xem là quan trọng để đánh giá kỹ năng của người chơi trong FO4.
Kinh nghiệm
Trong game FO4, kinh nghiệm là một trong những yếu tố quan trọng để người chơi có thể leo rank và mở khóa nhiều chế độ chơi khác nhau. Kinh nghiệm là số điểm được tích lũy dựa trên hoạt động trong game của người chơi, bao gồm thắng trận, ghi bàn, hỗ trợ đồng đội, và hoàn thành các nhiệm vụ trong trò chơi.
Mỗi lần người chơi tích lũy đủ một lượng kinh nghiệm, họ sẽ tăng cấp độ và được cộng thêm điểm số. Điểm số này được sử dụng để xếp hạng người chơi trong bảng xếp hạng của FO4.
Ngoài ra, kinh nghiệm còn được sử dụng để mở khóa các chế độ chơi khác nhau trong FO4, như chế độ chơi đơn hay chế độ chơi đội. Người chơi có thể kiếm được kinh nghiệm bằng cách tham gia các trận đấu và hoàn thành các nhiệm vụ được cung cấp trong game.
Thành tích của CLB
Thành tích của CLB (câu lạc bộ) trong FO4 có thể là một tiêu chí để xếp hạng người chơi. Điểm số của CLB thường được tính dựa trên số trận đấu thắng, hòa và thua của các thành viên trong đội, cộng với điểm số trung bình của các đối thủ mà CLB đã đánh bại. Những CLB có điểm số cao hơn sẽ xếp hạng cao hơn trong bảng xếp hạng của FO4.
Tuy nhiên, cách tính điểm và xếp hạng CLB có thể khác nhau tùy vào quy định của từng trò chơi và giải đấu. Ngoài ra, thành tích của CLB cũng có thể không phản ánh chính xác khả năng và thành tích của từng người chơi trong đội.
Các tiêu chí này có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp để xếp hạng người chơi trong FO4. Tuy nhiên, cách xếp hạng chính thức của FO4 có thể khác với những tiêu chí này.
Các bậc Rank trong FO4
Cấp bậc | Phần thưởng |
Siêu Sao | Thẻ 89+ (có ICONS) |
Thẻ 88+ (có ICONS) | |
15.000.000 BP | |
Áo đấu đặc biệt hạng Thách Đấu | |
Logo đặc biệt hạng Thách Đấu | |
Thách Đấu | Thẻ 88+ (có ICONS) |
Thẻ 85+ (có ICONS) | |
15.000.000 BP | |
Áo đấu đặc biệt hạng Thách Đấu | |
Logo đặc biệt hạng Thách Đấu | |
Huyền Thoại | Thẻ 88+ (có ICONS) |
Thẻ 85+ (có ICONS) | |
10.000.000 BP | |
Áo đấu đặc biệt hạng Huyền Thoại | |
Logo đặc biệt hạng Huyền Thoại |
Thế Giới 1 | Thẻ 85+ các mùa |
Thẻ 85+ các mùa | |
7.000.000 BP | |
Áo đấu đặc biệt hạng Thế Giới | |
Logo đặc biệt hạng Thế Giới | |
Thế Giới 2 | Thẻ 85+ các mùa |
Thẻ 83+ các mùa | |
6.000.000 BP | |
Áo đấu đặc biệt hạng Thế Giới | |
Logo đặc biệt hạng Thế Giới | |
Thế Giới 3 | Thẻ 85+ các mùa |
Thẻ 80+ các mùa | |
5.000.000 BP | |
Áo đấu đặc biệt hạng Thế Giới | |
Logo đặc biệt hạng Thế Giới |
Chuyên Nghiệp 1 | Thẻ 83+ các mùa |
Thẻ 80+ các mùa | |
5.000.000 BP | |
Áo đấu đặc biệt hạng Chuyên Nghiệp | |
Logo đặc biệt hạng Chuyên Nghiệp | |
Chuyên Nghiệp 2 | Thẻ 83+ các mùa |
Thẻ 78+ các mùa | |
4.000.000 BP | |
Áo đấu đặc biệt hạng Chuyên Nghiệp | |
Logo đặc biệt hạng Chuyên Nghiệp | |
Chuyên Nghiệp 3 | Thẻ 83+ các mùa |
Thẻ 75+ các mùa | |
3.000.000 BP | |
Áo đấu đặc biệt hạng Chuyên Nghiệp | |
Logo đặc biệt hạng Chuyên Nghiệp |
Bán Chuyên 1 | Thẻ 80+ các mùa |
Thẻ 75+ các mùa | |
2.000.000 BP | |
Bán Chuyên 2 | Thẻ 80+ các mùa |
Thẻ 72+ các mùa | |
1.500.000 BP | |
Bán Chuyên 3 | Thẻ 80+ các mùa |
Thẻ 70+ các mùa | |
1.000.000 BP | |
Nghiệp Dư 1 | 800.000 BP |
Nghiệp Dư 2 | 500.000 BP |
Nghiệp Dư 3 | 300.000 BP |
Cách xây dựng đội hình leo Rank FO4
Để xây dựng một đội hình tốt để leo Rank FO4, bạn cần chú ý đến các yếu tố sau:
Chọn các cầu thủ có kỹ năng tốt: Bạn nên chọn các cầu thủ có kỹ năng cao và phù hợp với chiến thuật của bạn.
- Xây dựng đội hình phù hợp với chiến thuật: Tùy thuộc vào chiến thuật mà bạn sử dụng, bạn cần xây dựng một đội hình phù hợp. Ví dụ, nếu bạn sử dụng chiến thuật tấn công, bạn nên chọn các cầu thủ tấn công chủ lực.
- Sắp xếp đội hình phù hợp: Bạn nên sắp xếp các cầu thủ theo vị trí phù hợp trong đội hình của mình.
Dưới đây là một số đội hình có thể giúp bạn leo Rank trong FO4:
- 4-3-3: Thủ môn: De Gea; Hậu vệ: Marcelo, Sergio Ramos, Van Dijk, Trent Alexander-Arnold; Tiền vệ: Kevin De Bruyne, Luka Modric, N’Golo Kante; Tiền đạo: Lionel Messi, Cristiano Ronaldo, Kylian Mbappe.
- 4-4-2: Thủ môn: Alisson; Hậu vệ: Andrew Robertson, Virgil van Dijk, Sergio Ramos, Trent Alexander-Arnold; Tiền vệ: Kevin De Bruyne, N’Golo Kante, Bruno Fernandes, Mohamed Salah; Tiền đạo: Lionel Messi, Robert Lewandowski.
- 3-5-2: Thủ môn: Jan Oblak; Hậu vệ: Sergio Ramos, Virgil van Dijk, Kalidou Koulibaly; Tiền vệ: Kevin De Bruyne, N’Golo Kante, Casemiro, Bruno Fernandes, Neymar; Tiền đạo: Lionel Messi, Kylian Mbappe.
Lưu ý rằng đây chỉ là một số đội hình mẫu và bạn có thể tùy chỉnh đội hình của mình để phù hợp với phong cách chơi của mình.
Ranking FO4 – Top giá trị đội hình FO4 trên đây chỉ là thông tin mang tính tạm thời, bởi xếp hạng này có thể thay đổi theo thời gian, qua các giải đấu. Vậy nên để có bảng xếp hạng chuẩn nhất mỗi ngày, bạn nên vào tramng web của Fo4 để thực hiện kiểm tra.