Thursday, 2 May 2024
App Game Bóng Đá FO4 InfoTech

Ranking FO4 – Top giá trị đội hình FO4 mới nhất hôm nay 2024

Ranking FO4 – Top giá trị đội hình FO4 mới nhất hôm nay, bảng xếp hạng những tài khoản FO4 xịn xò với thứ hạng cao. Anh em có thể tham khảo và theo dõi để học tập kinh nghiệm, và kiểm tra xem mình có trong danh sách 100 đội hình giá trị hay không. Cập nhật của Infofinance mới nhất hôm nay.

Ranking FO4 – Top giá trị đội hình FO4 mới nhất hôm nay

THỨ HẠNG TÊN HLV HẠNG MỨC ĐỘ GIÁ TRỊ ĐỘI HÌNH
1 Thời GianMan8888 Thế giới 2 697 99.532.690.000.000 BP
2 BTF Quang Cường Tinh Anh 3 343 56.354.053.100.000 BP
3 BentleyxBentayga Tinh Anh 3 305 46.916.090.000.000 BP
4 truyền thuyết thế giới Thế giới 2 407 45.893.436.000.000 BP
5 Mỹ N1vek Thế giới 1 2017 45.377.900.000.000 BP
6 Hoàng tử Lò Đúc Thế giới 1 1303 43.970.590.000.000 BP
7 Thợ săn Hoa Kỳ Chuyên nghiệp 1 460 43.658.442.300.000 BP
số 8 thiên hà Thế giới 1 622 37.887.400.000.000 BP
9 Chuôi XMEN Chuyên nghiệp 2 198 34.833.900.000.000 BP
10 từ thực91 Tinh Anh 1 831 32.755.670.000.000 BP
11 JavierMascherano Tinh Anh 1 3593 32.402.300.000.000 BP
12 KentHiếuDjokovic Thế giới 2 3342 31.971.601.050.000 BP
13 TonyTonyy Tinh Anh 2 2500 31.753.500.000.000 BP
14 Hoa Kỳ Pinky Tinh Anh 3 231 28.415.856.000.000 BP
15 JASONSTATHAM2401 Thế giới 2 254 27.527.821.500.000 BP
16 hongkhoanx Tinh Anh 2 340 27.382.220.000.000 BP
17 hdassociu Thế giới 3 338 27.220.150.000.000 BP
18 BGT SơnNhịKa Thế giới 2 620 26.851.200.000.000 BP
19 mixixpi Tinh Anh 3 217 25.977.740.000.000 BP
20 XMEN HùngPhương Tinh Anh 1 768 25.622.920.000.000 BP
21 NgocNguyens Thế giới 1 1107 25.585.070.000.000 BP
22 Hoa Kỳ HaiBeo69®® Thế giới 3 465 25.412.300.000.000 BP
23 bám vào Thế giới 3 740 25.030.560.000.000 BP
24 “QTTM” VeBo·com Huyền thoại 458 24.869.770.000.000 BP
25 XzZeuszX Chuyên nghiệp 2 427 24.655.740.000.000 BP
26 fo4bet Chuyên nghiệp 2 407 24.355.920.000.000 BP
27 LT Tào Tháo Thế giới 2 1711 24.272.912.000.000 BP
28 ProGxLieTa Thế giới 2 3084 23.910.730.000.000 BP
29 Ý Các Em Sao Chuyên nghiệp 3 1124 23.355.400.000.000 BP
30 SSuperTeamFC Thế giới 2 438 23.227.040.000.000 BP
31 M I N T E E J R Thách đấu 979 22.953.270.000.000 BP
32 USA ĐiệpLiênTú Thế giới 3 910 22.916.910.000.000 BP
33 Bố Cơm 10 Thế giới 2 1245 22.794.025.000.000 BP
34 Đời Bạc Lắm Tinh Anh 3 571 22.686.100.000.000 BP
35 BestCayChayFo4 Thế giới 2 409 22.599.530.000.000 BP
36 PROESKA Chuyên nghiệp 1 371 22.547.150.000.000 BP
37 FCzTHIENPHUCzFC Thế giới 2 1679 22.523.300.000.000 BP
38 Jonny   Chuyên nghiệp 2 324 22.384.800.000.000 BP
39 MÀU XANH XBUBU Thách đấu 1248 22.300.830.000.000 BP
40 NPK GM Gin Thế giới 2 1382 22.279.190.000.000 BP
41 Nông dân Phúc NL76 Thế giới 1 304 22.237.300.000.000 BP
42 Thay đổiKeke Thế giới 1 2052 22.125.700.000.000 BP
43 Jill lễ tình nhân Thế giới 1 1070 22.096.560.000.000 BP
44 momvanfo4 Tinh Anh 3 236 21.941.332.147.000 BP
45 16622FanCr7 Tinh Anh 3 190 21.890.020.000.000 BP
46 TrờiVape Thế giới 1 838 21.793.910.000.000 BP
47 tuyentrachvien Tinh Anh 3 2111 21.741.559.400.000 BP
48 Meo¬Gaming Huyền thoại 1103 21.732.412.100.000 BP
49 phungdai Thách đấu 1124 21.627.780.000.000 BP
50 NTCANH19 Thế giới 3 1587 21.308.530.000.000 BP
51 ZeusSútXa Tinh Anh 3 152 21.212.800.000.000 BP
52 CaoKhang2015 Tinh Anh 2 988 20.994.720.000.000 BP
53 ComRangDuaBoHP Thế giới 2 496 20.842.900.000.000 BP
54 CFC QủyHiệnHình Thế giới 3 3134 20.724.418.300.000 BP
55 ĐỘC LẠ FIFA Tinh Anh 1 483 20.495.149.340.000 BP
56 USA Thu Tẹttt Thế giới 1 362 20.377.520.000.000 BP
57 Măng ft Cá Rô Chuyên nghiệp 2 1096 20.041.316.000.000 BP
58 ArsTuấnCàyChay Thế giới 1 3427 20.000.220.000.000 BP
59 ngày 10 tháng 2 Thách đấu 970 19.937.130.000.000 BP
60 OXOIOOOXO Tinh Anh 2 1225 19.835.125.300.000 BP
61 Đá Bằng Chân Siêu sao 600 19.444.947.000.000 BP
62 L28V04 Thế giới 1 1900 19.349.220.000.000 BP
63 Le Ngoc Tinh Anh 2 1997 19.319.692.167.000 BP
64 SojuIcons09 Chuyên nghiệp 2 1165 19.108.100.000.000 BP
65 Cherry TúAnh Tinh Anh 1 308 18.997.280.000.000 BP
66 hoa hồng nữ hoàng Tinh Anh 2 636 18.987.290.000.000 BP
67 JKTheHàn Quốc Thế giới 3 294 18.978.420.000.000 BP
68 SếpTony Thế giới 2 615 18.827.400.000.000 BP
69 Huyết Công Tử Tinh Anh 1 4499 18.825.089.600.000 BP
70 Tiến Trang Group Thế giới 3 923 18.799.960.000.000 BP
71 MilosDad Thế giới 2 233 18.579.755.000.000 BP
72 nông dânphát Thế giới 1 293 18.528.940.000.000 BP
73 NggTrunggg Thế giới 1 944 18.432.400.000.000 BP
74 LT Nguyễn Tuấn Thách đấu 987 18.385.491.730.000 BP
75 LAGxManUp Siêu sao 980 18.241.700.000.000 BP
76 ManhHaoDZ Chuyên nghiệp 3 163 18.239.821.150.000 BP
77 ngày 14 tháng 12 Thế giới 2 1461 18.180.762.600.000 BP
78 TLxLoki Thách đấu 3591 18.090.970.000.000 BP
79 Men trong suốt CFC Thế giới 2 5846 17.988.950.000.000 BP
80 G Ø A T ® Huyền thoại 1808 17.982.280.000.000 BP
81 ßeoĐž °·° Chuyên nghiệp 1 1053 17.973.930.000.000 BP
82 Echizen Royma Thế giới 3 231 17.833.325.000.000 BP
83 Sóc Nhỏ Đáng Yêu Chuyên nghiệp 1 816 17.753.445.400.000 BP
84 Đậu Bắp Thách đấu 1577 17.744.370.000.000 BP
85 KhôngBinNoParty14 Tinh Anh 1 620 17.737.166.300.000 BP
86 Khôg Full ICON 5 Thế giới 2 1558 17.620.573.749.000 BP
87 A  di  đà  phật Tinh Anh 1 616 17.570.220.001.570 BP
88 Buif D Cày Thế giới 1 1001 17.529.930.000.000 BP
89 FNGxCherry Thế giới 2 835 17.420.000.000.000 BP
90 Mỹ Harry Bán chuyên 2 1520 17.407.200.000.000 BP
91 CoCa2310 Thế giới 1 370 17.326.311.770.000 BP
92 Thân°Çông»ßáo Chuyên nghiệp 3 283 17.311.110.000.000 BP
93 PJHNxBi Chuyên nghiệp 1 434 17.295.961.000.000 BP
94 Bến Ú ® Thế giới 2 2164 17.270.705.000.000 BP
95 huấn luyện viênKM Bán chuyên 2 182 17.243.446.900.000 BP
96 TobiBui Chuyên nghiệp 1 75 17.140.099.900.000 BP
97 SiroTB Thế giới 1 1091 17.118.200.000.000 BP
98 DexJav Siêu sao 738 16.984.500.000.000 BP
99 Rồng©Boss Chuyên nghiệp 1 2117 16.815.644.930.000 BP
100 GLC4matic Tinh Anh 3 607 16.801.839.000.000 BP

Top 10 Đội hình đắt giá nhất FO4

TimeMan8888 – 99.532.690.000.000 BP

TimeMan8888 là một tài khoản người chơi nổi tiếng trên FO4, với số điểm BP ấn tượng lên tới 99,532,690,000,000 BP (Billion Point). Tài khoản này được cho là của một người chơi chuyên nghiệp và có kinh nghiệm rất lâu năm trong FO4.

Theo như một số thông tin được chia sẻ trên mạng, TimeMan8888 được cho là một người chơi rất giỏi trong FO4, với khả năng thi đấu và tạo ra các đội hình rất mạnh. Tài khoản này đã tham gia nhiều giải đấu và đạt được nhiều thành tích đáng kinh ngạc.

Tuy nhiên, thông tin về TimeMan8888 vẫn là một điều bí ẩn và chưa được xác nhận chính thức. FO4 là một trò chơi trực tuyến phổ biến, nơi người chơi có thể lựa chọn các biệt danh và thông tin hiển th

BTF Quang Cường – 56,354,053,100,000 BP

BTF Quang Cường là một tài khoản người chơi khác cũng rất nổi tiếng trong FO4, với số điểm BP ấn tượng lên tới 56,354,053,100,000 BP (Billion Point). Theo một số nguồn tin, Quang Cường được biết đến là một người chơi rất giỏi và có kinh nghiệm rất lâu năm trong FO4.

Top đội hình giá trị nhất FO4
Rank FO4 – Đội hình giá trị Fo4 mới nhất hôm nay

BTF Quang Cường đã tham gia nhiều giải đấu FO4 và đạt được nhiều thành tích đáng kinh ngạc, bao gồm cả việc giành chiến thắng trong các giải đấu quốc tế. Tài khoản này cũng có nhiều video chơi game và các hướng dẫn chơi game trên YouTube, thu hút được rất nhiều sự quan tâm từ cộng đồng người chơi FO4.

Tuy nhiên, cũng giống như với TimeMan8888, thông tin về BTF Quang Cường vẫn là một điều bí ẩn và chưa được xác nhận chính thức. FO4 là một trò chơi trực tuyến phổ biến, nơi người chơi có thể lựa chọn các biệt danh và thông tin hiển thị khác nhau, do đó không thể biết chắc chắn ai đang đứng sau tài khoản BTF Quang Cường.

WorldLegends – 45.893.436.000.000 BP

WorldLegends là một tài khoản trong game FO4 với giá trị cao được cho là khoảng 45,893,436,000,000 BP (Billion Point – Điểm tỷ). BP là đơn vị đo giá trị trong FO4, được sử dụng để mua các vật phẩm trong game, đổi thưởng và tham gia các sự kiện.

Tài khoản WorldLegends được biết đến là một trong những tài khoản có giá trị cao nhất trong FO4. Chủ sở hữu của tài khoản này được cho là có đội hình mạnh và nhiều kinh nghiệm chơi game, đã tham gia FO4 từ những ngày đầu và tích lũy được nhiều tài nguyên có giá trị.

Tuy nhiên, giá trị của mỗi tài khoản trong FO4 có thể thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu và thị trường, do đó chúng ta cần chú ý đến tính chính xác của thông tin này.

  1. BentleyxBentayga – 46.916.090.000.000 BP
  2. Hoa Kỳ N1vek – 45.377.900.000.000 BP
  3. Hoàng tử Lò Đúc – 43,970,590,000,000 BP
  4. Thợ săn Hoa Kỳ – 43.658.442.300.000 BP
  5. Astaros – 37.887.400.000.000 BP
  6. Chuôi XMEN – 34.833.900.000.000 BP
  7. của thực91- 32,755,670

Tiêu chí xếp hạng rank FO4

Có nhiều tiêu chí để xếp hạng FO4, và mỗi tiêu chí có thể được đánh giá theo thang điểm khác nhau. Dưới đây là một số tiêu chí thường được sử dụng để xếp hạng FO4:

Thắng bằng cách ghi nhiều bàn thắng hơn

Tiêu chí thắng bằng cách ghi nhiều bàn thắng hơn là một trong những tiêu chí quan trọng để xếp hạng trong FO4. Điểm số của một trận đấu được tính dựa trên số bàn thắng mỗi đội ghi được. Nếu hai đội có cùng số bàn thắng, kết quả trận đấu sẽ được tính là hòa và mỗi đội sẽ được cộng thêm điểm số tương đương với một trận hòa.

Tuy nhiên, việc thắng bằng cách ghi nhiều bàn thắng hơn cũng có thể không phản ánh chính xác khả năng của một người chơi trong FO4, bởi vì đội hình, chiến thuật, sự thay đổi của tình huống trên sân cũng ảnh hưởng đến kết quả trận đấu. Vì vậy, việc xếp hạng dựa trên tiêu chí này cần được kết hợp với những tiêu chí khác để đánh giá một cách chính xác hơn khả năng chơi game của người chơi.

Số trận thắng

Số trận thắng là một tiêu chí quan trọng để xếp hạng trong FO4. Nó cho biết số lượng trận đấu mà người chơi đã thắng trong tổng số trận đấu đã chơi. Đây là một tiêu chí đánh giá khả năng chiến thắng và kinh nghiệm của người chơi. Tuy nhiên, số trận thắng không phải là một tiêu chí đánh giá hoàn hảo vì nó không cho biết chất lượng của các đối thủ mà người chơi đã đánh bại và cũng không cho biết mức độ khó khăn của các trận đấu đã thắng.

Xếp hạng trung bình của đối thủ

Xếp hạng trung bình của đối thủ là một tiêu chí thường được sử dụng để đánh giá trình độ chơi của người chơi trong FO4. Điểm số trung bình của các đối thủ mà người chơi đã đánh bại càng cao thì người chơi càng được xem là có trình độ cao hơn.

Để tính điểm số trung bình của đối thủ, người chơi có thể chia tổng số điểm số của các đối thủ mình đã đánh bại cho số lượng đối thủ đó. Ví dụ, nếu người chơi đã đánh bại ba đối thủ với điểm số lần lượt là 1000, 1500 và 2000, thì điểm số trung bình của đối thủ của người chơi sẽ là (1000 + 1500 + 2000) / 3 = 1500.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tiêu chí này không phản ánh được hoàn toàn trình độ chơi của người chơi, vì nếu đối thủ của người chơi thường xuyên thay đổi thì điểm số trung bình của họ cũng sẽ thay đổi theo. Ngoài ra, cần phải xem xét kỹ năng chơi của người chơi trong các trận đấu khác nhau để đánh giá trình độ của họ.

Thời gian chơi

Thời gian chơi có thể là một tiêu chí được sử dụng để xếp hạng trong FO4, nhưng nó thường không được sử dụng như một tiêu chí chính. Điều này vì thời gian chơi không phản ánh trực tiếp khả năng hay thành tích của người chơi.

Một người chơi có thể chơi FO4 rất nhiều giờ nhưng không có kỹ năng tốt trong game. Trong khi đó, một người chơi khác có thể chơi trong thời gian ngắn hơn nhưng lại có kỹ năng và thành tích tốt hơn.

Do đó, thời gian chơi thường chỉ được sử dụng như một tiêu chí phụ để giải quyết các trường hợp xếp hạng tương đương giữa các người chơi có điểm số và kỹ năng tương tự.

Số lượng thẻ đỏ hoặc thẻ vàng

Số lượng thẻ đỏ hoặc thẻ vàng là một tiêu chí xếp hạng trong FO4. Trong một trận đấu bóng đá, trọng tài sẽ trao thẻ đỏ hoặc thẻ vàng cho các cầu thủ có hành vi phạm lỗi. Số lượng thẻ đỏ và thẻ vàng mà một người chơi nhận được trong các trận đấu FO4 có thể được sử dụng để đánh giá kỹ năng của người chơi trong việc giữ vững tình hình và tránh việc phạm lỗi.

Tuy nhiên, tiêu chí này không phải là tiêu chí quan trọng nhất để xếp hạng trong FO4, vì nó chỉ đánh giá một phần kỹ năng của người chơi trong trò chơi. Các tiêu chí khác như thời gian chơi, số trận thắng, xếp hạng trung bình của đối thủ và thành tích của CLB cũng được xem là quan trọng để đánh giá kỹ năng của người chơi trong FO4.

Kinh nghiệm

Trong game FO4, kinh nghiệm là một trong những yếu tố quan trọng để người chơi có thể leo rank và mở khóa nhiều chế độ chơi khác nhau. Kinh nghiệm là số điểm được tích lũy dựa trên hoạt động trong game của người chơi, bao gồm thắng trận, ghi bàn, hỗ trợ đồng đội, và hoàn thành các nhiệm vụ trong trò chơi.

Mỗi lần người chơi tích lũy đủ một lượng kinh nghiệm, họ sẽ tăng cấp độ và được cộng thêm điểm số. Điểm số này được sử dụng để xếp hạng người chơi trong bảng xếp hạng của FO4.

Ngoài ra, kinh nghiệm còn được sử dụng để mở khóa các chế độ chơi khác nhau trong FO4, như chế độ chơi đơn hay chế độ chơi đội. Người chơi có thể kiếm được kinh nghiệm bằng cách tham gia các trận đấu và hoàn thành các nhiệm vụ được cung cấp trong game.

Thành tích của CLB

Thành tích của CLB (câu lạc bộ) trong FO4 có thể là một tiêu chí để xếp hạng người chơi. Điểm số của CLB thường được tính dựa trên số trận đấu thắng, hòa và thua của các thành viên trong đội, cộng với điểm số trung bình của các đối thủ mà CLB đã đánh bại. Những CLB có điểm số cao hơn sẽ xếp hạng cao hơn trong bảng xếp hạng của FO4.

Tuy nhiên, cách tính điểm và xếp hạng CLB có thể khác nhau tùy vào quy định của từng trò chơi và giải đấu. Ngoài ra, thành tích của CLB cũng có thể không phản ánh chính xác khả năng và thành tích của từng người chơi trong đội.

Các tiêu chí này có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp để xếp hạng người chơi trong FO4. Tuy nhiên, cách xếp hạng chính thức của FO4 có thể khác với những tiêu chí này.

Các bậc Rank trong FO4

Cấp bậc Phần thưởng
Siêu Sao Thẻ 89+ (có ICONS)
Thẻ 88+ (có ICONS)
15.000.000 BP
Áo đấu đặc biệt hạng Thách Đấu
Logo đặc biệt hạng Thách Đấu
Thách Đấu Thẻ 88+ (có ICONS)
Thẻ 85+ (có ICONS)
15.000.000 BP
Áo đấu đặc biệt hạng Thách Đấu
Logo đặc biệt hạng Thách Đấu
Huyền Thoại Thẻ 88+ (có ICONS)
Thẻ 85+ (có ICONS)
10.000.000 BP
Áo đấu đặc biệt hạng Huyền Thoại
Logo đặc biệt hạng Huyền Thoại
Thế Giới 1 Thẻ 85+ các mùa
Thẻ 85+ các mùa
7.000.000 BP
Áo đấu đặc biệt hạng Thế Giới
Logo đặc biệt hạng Thế Giới
Thế Giới 2 Thẻ 85+ các mùa
Thẻ 83+ các mùa
6.000.000 BP
Áo đấu đặc biệt hạng Thế Giới
Logo đặc biệt hạng Thế Giới
Thế Giới 3 Thẻ 85+ các mùa
Thẻ 80+ các mùa
5.000.000 BP
Áo đấu đặc biệt hạng Thế Giới
Logo đặc biệt hạng Thế Giới
Chuyên Nghiệp 1 Thẻ 83+ các mùa
Thẻ 80+ các mùa
5.000.000 BP
Áo đấu đặc biệt hạng Chuyên Nghiệp
Logo đặc biệt hạng Chuyên Nghiệp
Chuyên Nghiệp 2 Thẻ 83+ các mùa
Thẻ 78+ các mùa
4.000.000 BP
Áo đấu đặc biệt hạng Chuyên Nghiệp
Logo đặc biệt hạng Chuyên Nghiệp
Chuyên Nghiệp 3 Thẻ 83+ các mùa
Thẻ 75+ các mùa
3.000.000 BP
Áo đấu đặc biệt hạng Chuyên Nghiệp
Logo đặc biệt hạng Chuyên Nghiệp
Bán Chuyên 1 Thẻ 80+ các mùa
Thẻ 75+ các mùa
2.000.000 BP
Bán Chuyên 2 Thẻ 80+ các mùa
Thẻ 72+ các mùa
1.500.000 BP
Bán Chuyên 3 Thẻ 80+ các mùa
Thẻ 70+ các mùa
1.000.000 BP
Nghiệp Dư 1 800.000 BP
Nghiệp Dư 2 500.000 BP
Nghiệp Dư 3 300.000 BP

Cách xây dựng đội hình leo Rank FO4

Để xây dựng một đội hình tốt để leo Rank FO4, bạn cần chú ý đến các yếu tố sau:

Chọn các cầu thủ có kỹ năng tốt: Bạn nên chọn các cầu thủ có kỹ năng cao và phù hợp với chiến thuật của bạn.

  • Xây dựng đội hình phù hợp với chiến thuật: Tùy thuộc vào chiến thuật mà bạn sử dụng, bạn cần xây dựng một đội hình phù hợp. Ví dụ, nếu bạn sử dụng chiến thuật tấn công, bạn nên chọn các cầu thủ tấn công chủ lực.
  • Sắp xếp đội hình phù hợp: Bạn nên sắp xếp các cầu thủ theo vị trí phù hợp trong đội hình của mình.

Dưới đây là một số đội hình có thể giúp bạn leo Rank trong FO4:

  • 4-3-3: Thủ môn: De Gea; Hậu vệ: Marcelo, Sergio Ramos, Van Dijk, Trent Alexander-Arnold; Tiền vệ: Kevin De Bruyne, Luka Modric, N’Golo Kante; Tiền đạo: Lionel Messi, Cristiano Ronaldo, Kylian Mbappe.
  • 4-4-2: Thủ môn: Alisson; Hậu vệ: Andrew Robertson, Virgil van Dijk, Sergio Ramos, Trent Alexander-Arnold; Tiền vệ: Kevin De Bruyne, N’Golo Kante, Bruno Fernandes, Mohamed Salah; Tiền đạo: Lionel Messi, Robert Lewandowski.
  • 3-5-2: Thủ môn: Jan Oblak; Hậu vệ: Sergio Ramos, Virgil van Dijk, Kalidou Koulibaly; Tiền vệ: Kevin De Bruyne, N’Golo Kante, Casemiro, Bruno Fernandes, Neymar; Tiền đạo: Lionel Messi, Kylian Mbappe.

Lưu ý rằng đây chỉ là một số đội hình mẫu và bạn có thể tùy chỉnh đội hình của mình để phù hợp với phong cách chơi của mình.

Ranking FO4 – Top giá trị đội hình FO4 trên đây chỉ là thông tin mang tính tạm thời, bởi xếp hạng này có thể thay đổi theo thời gian, qua các giải đấu. Vậy nên để có bảng xếp hạng chuẩn nhất mỗi ngày, bạn nên vào tramng web của Fo4 để thực hiện kiểm tra.

Post Comment