Saturday, 27 Apr 2024
DigiBank Thẻ ATM

ATM là gì? Viết tắt của từ gì? Tiếng anh là gì? Dùng để làm gì?

ATM là thuật ngữ đang được mọi người sử dụng khá nhiều liên quan đến các dịch vụ của ngân hàng. Vậy, ATM là từ viết tắt của từ tiếng Anh nào và dùng để làm gì thì còn nhiều người chưa rõ. Tham khảo ngay những thông tin dưới đây của Infofinance.vn để rõ hơn về thuật ngữ này.

ATM là viết tắt của “Automated Teller Machine”, được dịch sang tiếng Việt là “Máy rút tiền tự động”. Đây là một thiết bị điện tử tự động được sử dụng để thực hiện các giao dịch tài chính như rút tiền, kiểm tra số dư tài khoản và chuyển khoản tiền từ tài khoản của một ngân hàng sang tài khoản của ngân hàng khác.

Các máy ATM thường được đặt tại các vị trí công cộng như các ngân hàng, trung tâm thương mại và sân bay để người dùng có thể tiện lợi sử dụng.

Lịch sử của máy ATM

Máy ATM có một lịch sử dài và phát triển từ những năm 1960. Trước khi có sự phát triển của máy ATM, người dùng phải đến các chi nhánh ngân hàng hoặc đến quầy giao dịch để thực hiện các giao dịch tài chính. Điều này tạo ra một số khó khăn và bất tiện cho người dùng, đặc biệt là khi họ cần tiền mặt nhanh chóng hoặc ngoài giờ làm việc của ngân hàng.

Máy ATM đầu tiên được phát triển bởi John Shepherd-Barron tại Scotland vào năm 1967. Máy này được đặt tại chi nhánh của ngân hàng Barclays tại Enfield, ngoại ô Luân Đôn, Anh Quốc. Máy ATM đầu tiên này sử dụng thẻ giấy được in sẵn với mã số để định danh người dùng. Mỗi thẻ chỉ có thể được sử dụng một lần và được cắt tự động sau khi giao dịch hoàn thành.

ATM là viết tắt của từ gì?
Lịch sử của máy ATM

Tuy nhiên, việc sử dụng thẻ giấy gặp nhiều khó khăn và rủi ro an ninh, do đó, các nhà sản xuất đã phát triển các loại thẻ nhựa để thay thế thẻ giấy. Vào những năm 1970, các máy ATM trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ và sau đó được mở rộng sang khắp thế giới.

Các máy ATM được tích hợp thêm nhiều tính năng, bao gồm rút tiền bằng các mệnh giá khác nhau, nạp tiền, kiểm tra số dư tài khoản và chuyển khoản tiền.

Ngày nay, máy ATM đã trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống của con người. Nó giúp người dùng thực hiện các giao dịch tài chính một cách nhanh chóng, thuận tiện và tiết kiệm thời gian.

Các máy ATM hiện nay đã được tích hợp nhiều tính năng thông minh và an toàn như hệ thống nhận dạng khuôn mặt, hệ thống xác thực dấu vân tay và mã PIN, giúp người dùng thực hiện các giao dịch tài chính một cách an toàn và bảo mật hơn.

ATM là gì?

Để tìm hiểu rõ hơn ATM là gì thì mọi người có thể tham khảo về hệ thống ATM, các chức năng và thẻ ATM ngay sau đây:

Hệ thống ATM là gì?

Hệ thống ATM (Automated Teller Machine system) là một mạng lưới liên kết các máy ATM của các ngân hàng và tổ chức tài chính khác nhau để cung cấp cho khách hàng của họ các dịch vụ tài chính như rút tiền, nạp tiền và chuyển khoản tiền. Hệ thống ATM thường được quản lý bởi các tổ chức tài chính chính, bao gồm các ngân hàng, hợp tác xã tín dụng và các tổ chức tài chính khác.

Hệ thống ATM hoạt động dựa trên một giao thức chuẩn được định nghĩa bởi các tổ chức quản lý mạng ATM, bao gồm các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 8583 và NCR NDC+. Khi một khách hàng sử dụng một máy ATM, hệ thống sẽ gửi thông tin liên quan đến giao dịch tới ngân hàng của khách hàng và hệ thống sẽ thực hiện các xác nhận và kiểm tra an toàn để đảm bảo rằng giao dịch được thực hiện một cách chính xác và an toàn.

Hệ thống ATM cũng được tích hợp với các dịch vụ điện tử khác như internet banking và mobile banking, cho phép khách hàng tiện lợi thực hiện các giao dịch tài chính từ bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào. Hệ thống ATM là một phần quan trọng của hệ thống thanh toán điện tử và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.

Thẻ ATM là gì?

Thẻ ATM (Automated Teller Machine card) là một loại thẻ được cấp bởi ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác để cho phép khách hàng sử dụng các dịch vụ của hệ thống ATM.

Thẻ ATM thường có hình dáng và kích thước tương tự như thẻ tín dụng, nhưng khác với thẻ tín dụng, thẻ ATM không cung cấp cho người dùng một nguồn tín dụng để sử dụng trước khi trả lại số tiền vay. Thay vào đó, thẻ ATM cho phép người dùng truy cập vào tài khoản ngân hàng của mình để thực hiện các giao dịch tài chính như rút tiền, nạp tiền, kiểm tra số dư và chuyển khoản tiền.

Khi sử dụng thẻ ATM, người dùng cần nhập mã PIN (Personal Identification Number) để xác nhận danh tính và đảm bảo an toàn cho giao dịch. Thẻ ATM có thể được sử dụng tại bất kỳ máy ATM nào trong mạng lưới liên kết của ngân hàng hoặc tổ chức tài chính cấp thẻ, cũng như tại các điểm chấp nhận khác như siêu thị và cửa hàng.

Thẻ ATM là một công cụ quan trọng để cho phép người dùng truy cập vào các dịch vụ tài chính và là một phần không thể thiếu của hệ thống thanh toán điện tử hiện đại.

Thẻ ATM là gì
Những lọai thẻ ATM

Hiện nay, chúng ta có hai loại thẻ ATM chính là thẻ thanh toán nội địa và thẻ thanh toán quốc tế.

+ Thẻ thanh toán nội địa: Đây là loại thẻ được phát hành bởi các ngân hàng trong một quốc gia nhất định và chỉ có thể được sử dụng trong quốc gia đó. Thẻ này thường được kết nối với các tài khoản ngân hàng của người dùng và cho phép họ thực hiện các giao dịch tài chính như rút tiền, nạp tiền, thanh toán hóa đơn và chuyển khoản tiền trong nước.

+ Thẻ thanh toán quốc tế: Đây là loại thẻ được phát hành bởi các tổ chức tài chính và có thể được sử dụng trên toàn thế giới. Thẻ này cho phép người dùng thực hiện các giao dịch tài chính như rút tiền, nạp tiền, thanh toán hóa đơn và chuyển khoản tiền trong và ngoài nước.

Thẻ thanh toán quốc tế có thể kết nối với tài khoản ngân hàng của người dùng hoặc hoạt động như một thẻ tiền tệ đa năng để người dùng có thể sử dụng trên toàn thế giới mà không cần phải chuyển đổi tiền tệ.

Chức năng của ATM

ATM (Automated Teller Machine) là một thiết bị tự động được sử dụng để thực hiện các giao dịch ngân hàng và tiền mặt thông qua một hệ thống kết nối với ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Một số chức năng của ATM bao gồm:

+ Rút tiền mặt: Khách hàng có thể rút tiền mặt từ tài khoản ngân hàng của mình bằng thẻ ATM.

+ Nạp tiền vào tài khoản: Khách hàng có thể nạp tiền vào tài khoản ngân hàng của mình thông qua ATM.

+ Kiểm tra số dư tài khoản: Khách hàng có thể kiểm tra số dư trong tài khoản của mình thông qua ATM.

+ Chuyển khoản: Khách hàng có thể chuyển khoản từ tài khoản của mình đến tài khoản của người khác thông qua ATM.

+ Xem lịch sử giao dịch: Khách hàng có thể xem lịch sử các giao dịch đã thực hiện trên tài khoản của mình thông qua ATM.

+ Thanh toán hóa đơn: Một số máy ATM cũng cung cấp dịch vụ thanh toán hóa đơn cho các đối tác liên kết với ngân hàng.

+ Đổi mã PIN: Khách hàng có thể đổi mã PIN của thẻ ATM của mình thông qua ATM.

+ Cấp lại thẻ ATM: Nếu thẻ ATM bị mất hoặc bị hư hỏng, khách hàng có thể yêu cầu cấp lại thẻ mới thông qua ATM.

Tùy thuộc vào ngân hàng hoặc tổ chức tài chính sử dụng, các chức năng có thể khác nhau.

Hướng dẫn rút tiền tại cây ATM

Để rút tiền mặt từ tài khoản ngân hàng của bạn thông qua ATM, bạn có thể làm theo các bước sau:

Bước 1: Đưa thẻ và nhập mã PIN

+ Đưa thẻ ATM vào khe cắm thẻ trên máy ATM.

+ Nhập mã PIN của bạn vào bàn phím trên máy ATM.

Bước 2: Chọn phương thức rút tiền

+ Trên màn hình máy ATM, chọn phương thức rút tiền mà bạn muốn thực hiện (ví dụ: rút tiền từ tài khoản tiết kiệm hoặc tài khoản thanh toán).

+ Nhập số tiền mà bạn muốn rút.

Bước 3: Lấy tiền và nhận biên lai

+ Máy ATM sẽ xác nhận số tiền mà bạn đã nhập và yêu cầu bạn xác nhận giao dịch.

+ Sau khi xác nhận, máy ATM sẽ phát ra tiền mặt với số tiền mà bạn đã yêu cầu.

+ Lấy tiền mặt và nhận biên lai giao dịch từ máy ATM.

Bước 4: Kết thúc giao dịch

+ Nhận lại thẻ ATM của bạn từ khe cắm thẻ trên máy ATM.

+ Nếu bạn đã hoàn tất tất cả các giao dịch, hãy bấm nút “Kết thúc” hoặc “Thoát” để hoàn tất giao dịch và đóng kết nối với máy ATM.

Lưu ý: Nếu bạn gặp vấn đề gì trong quá trình rút tiền từ ATM, hãy liên hệ với ngân hàng của bạn để được giúp đỡ và hỗ trợ.

Phí sử dụng ATM bao nhiêu?

Phí sử dụng máy ATM phụ thuộc vào quy định của ngân hàng hoặc tổ chức tài chính sở hữu máy ATM. Tuy nhiên, thông thường các ngân hàng sẽ có chính sách miễn phí hoặc giảm phí cho khách hàng sử dụng các máy ATM thuộc cùng mạng liên kết với ngân hàng đó.

Cụ thể, phí sử dụng máy ATM có thể bao gồm:

+ Phí sử dụng dịch vụ ATM: Đây là phí mà ngân hàng sở hữu máy ATM thu phí từ khách hàng cho việc sử dụng dịch vụ của máy ATM. Phí này thường là cố định và có thể dao động từ 1.000 đồng đến 10.000 đồng mỗi lần giao dịch.

+ Phí rút tiền ngoài mạng liên kết: Đây là phí mà ngân hàng thu phí từ khách hàng khi khách hàng rút tiền từ máy ATM thuộc mạng liên kết khác ngoài mạng liên kết của ngân hàng đó. Phí này thường là phí cố định và có thể dao động từ 2.000 đồng đến 20.000 đồng mỗi lần giao dịch.

Lưu ý: Các quy định phí sử dụng máy ATM có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định của từng ngân hàng và thời điểm sử dụng. Vì vậy, bạn nên kiểm tra và xác nhận thông tin với ngân hàng của mình để biết thêm chi tiết về phí sử dụng máy ATM.

Trên đây là những thông tin chi tiết về ATM là từ viết tắt của từ gì cũng như các thông tin về chức năng và cách sử dụng mà Infofinance.vn đã tổng hợp và chia sẻ với mọi người. Hy vọng với những thông tin trên thì mọi người có thể tham khảo và sử dụng ATM an toàn nhất.

Post Comment