Friday, 10 May 2024
Edu

Top 10 Mẫu Giới thiệu về bản thân bằng tiếng Trung ngắn gọn hay nhất 2024

Top 10 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung giúp các bạn tự tin hơn khi giao tiếp với những người bạn Trung mới quen và thuyết phục được đối tác của mình nhanh chóng hơn. Sau đây, hãy cùng Infofinance khám phá những mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung dưới đây.

Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng trung

Để giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung, bạn có thể thực hiện như sau:

  1. Bắt đầu bằng một câu chào hỏi lịch sự, ví dụ: “Xin chào, tôi tên là (tên của bạn).”
  2. Tiếp theo, bạn có thể kể về nơi sinh, quê hương và niềm đam mê with ngôn ngữ của mình.
  3. Sau đó, hãy kể về những hoạt động cá nhân, sở thích và công việc hiện tại của bạn.
  4. Cuối cùng, bạn có thể chỉ ra mục tiêu và mong muốn cho tương lai của mình.

Chú ý: Hãy chú ý sử dụng các cấu trúc câu và từ vựng phù hợp với trình độ của mình. Nếu cần, bạn có thể tìm kiếm thêm tài liệu hoặc học từ các chuyên gia để cải thiện kỹ năng giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung của mình.

10 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng trung

Nếu chưa biết nên giới thiệu bản thân mình như thế nào bằng tiếng Trung thì các bạn có thể tham khảo 10 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung dưới đây:

Mẫu 1:

私は(名前)と申します。私は(出身地)出身で、(年齢)歳です。私は(学校名)で(専攻)を学んでいました。現在は(会社名)で働いています。趣味は(スポーツ・音楽・読書など)です。

Mẫu 2:

私は(名前)といいます。(年齢)歳で、(出身地)出身です。大学では(専攻)を学び、卒業後は(会社名)で働き始めました。趣味は(スポーツ・料理・旅行など)で、自分を成長させるために努力しています。

Mẫu 3:

私は(名前)と申します。(出身地)出身の(年齢)歳です。大学時代は(専攻)を学び、卒業後は(会社名)でキャリアをスタートしました。趣味は(スポーツ・映画鑑賞・読書など)で、自分自身を向上させることに努めています。

Mẫu 4:

私は「名前」といいます。私は中国出身で、「年齢」歳です。学生時代には「専攻」を学び、今は「職業」として働いています。趣味は「スポーツ」や「読書」などがあります。

Mẫu 5:

私は「名前」といいます。私は「年齢」歳で、「出身地」から来ました。「学歴」を持っており、現在「職業」として働いています。趣味は「音楽鑑賞」や「料理」などがあります。

Mẫu 6:

私は「名前」といいます。「年齢」歳で、「出身地」出身です。「学歴」を持っており、「職業」として働いています。趣味は「旅行」や「映画鑑賞」などがあります。

Mẫu 7:

我叫xxx,是一名大学生。我来自湖南省长沙市,是一个热爱生活的人。我的兴趣是阅读、旅游和烹饪。我喜欢与朋友们一起分享美食和经历。在学校里,我是一个努力学习和乐于助人的人。我希望能够在未来成为一名有影响力和价值的人。

Mẫu 8:

我是xxx,是一名热爱音乐的人。我出生在北京市,长大在一个富有文化气息的家庭。我的父母是音乐家,从小就对音乐产生了浓厚的兴趣。我喜欢听各种类型的音乐,并经常参加各种音乐活动。我相信音乐是人们心灵的抒发和灵魂的喜悦。我希望通过努力,成为一名受人尊敬的音乐人。

Mẫu 9:

我是xxx,是一名充满激情和热爱运动的人。我生长在上海市,是一个热爱户外活动的人。我的主要兴趣是足球和篮球。我经常参加各种运动比赛,并与朋友们一起玩耍。我相信运动是健康和快乐的源泉,也是人们提高团队合作精神和领导力的重要途径。我希望通过努力,成为一名有影响力和价值的运动员。

Mẫu 10:

我叫李华,是一名大学生。我来自中国,我喜欢阅读和旅游。在大学里,我主修计算机科学,并且参加了许多有关编程的社团活动。我有很强的团队合作精神,并且善于与他人沟通。我相信我的经历和技能可以为公司做出贡献。

Đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng trung

Dưới đây là những đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung hay, ngắn gọn mà bạn có thể tham khảo:

+ 我叫[tên của bạn], 我来自[nơi sống]. 我现在正在学习[học tập hoặc làm việc]。我喜欢[sở thích của bạn], 并且我对[mục tiêu của bạn]非常有兴趣。

+ 我是一个很有热情的人, 我喜欢与他人沟通和交流。我在[hoạt động cộng đồng hoặc nghề nghiệp]方面有着丰富的经验, 并且乐于分享我的知识和经验给他人。

+ 我是一个喜欢探索和学习新事物的人。我有着广泛的兴趣, 包括[sở thích của bạn], 并且经常参加[hoạt động giải trí hoặc học tập]来增长我的知识和技能。

+ 我是一个很努力和专注的人。我对我的工作和学习非常认真, 并始终努力提高自己。我有很强的[tài năng hoặc kỹ năng], 并且有着很好的[thành tựu hoặc sức mạnh]。

+ 我是一个很友好和善良的人。我喜欢帮助他人, 并且喜欢与他人建立良好的关系。我对[mục tiêu của bạn]充满热情, 并希望通过我的努力和决心来实现它。

Bài giới thiệu bản thân bằng tiếng trung

Bên cạnh đó, các bạn cũng có thể tham khảo bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung hoàn chỉnh dưới đây để hoàn thành bài tập giới thiệu phỏng vấn hoàn chỉnh:

大家好,我叫xxx。来自xxx国家,是一名xxx专业的学生。我喜欢阅读书籍,观看电影,并热爱音乐。我是一个乐观,积极,善良和有耐心的人。在我的专业方面,我对xxx特别感兴趣,并希望未来能够在这个领域取得长足的进展。

我还热爱旅游,喜欢探索不同的文化和风景。我曾经去过许多国家,并且发现每个地方都有独特的魅力。我相信,通过旅行,我可以不断扩大自己的视野,并学到更多有价值的东西。

总的来说,我是一个对生活充满热爱和热情的人。我相信,通过不断努力和加油,我一定能够取得我想要的成功。谢谢大家!

Tự giới thiệu bản thân bằng tiếng trung

Nếu chưa biết nên tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung như thế nào thì các bạn có thể tham khảo những đoạn giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung như dưới đây:

Giới thiệu bản thân bằng tiếng trung đơn giản

Dưới đây là những đoạn giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung đơn giản mà các bạn có thể tham khảo:

+ 大家好,我叫xxx,来自xxx国家。我是一名xxx专业的学生。我喜欢阅读和旅游。我认为,通过阅读和旅游,我可以不断扩大自己的视野和了解世界。我很高兴认识大家,期待与大家进一步交流。谢谢!

+ 大家好,我是xxx。我是一名xxx专业的学生,目前就读于xxx大学。我是一个热爱生活,喜欢锻炼身体和旅行的人。我认为,通过不断努力,我可以实现自己的梦想。我很高兴能够在这里认识大家,期待与大家交流。谢谢!

+ 大家好,我是xxx。我来自xxx省,是一名xxx专业的大学生。我热爱阅读和运动,并且喜欢和别人交朋友。我认为,只有不断努力,才能获得成功。我很高兴有机会在这里遇见大家,期待与大家交流。谢谢!

Giới thiệu bản thân bằng tiếng trung khi phỏng vấn

Dưới đây là những đoạn giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung khi phỏng vấn mà các bạn có thể tham khảo:

+ 大家好,我是xxx,一名xxx专业的大学生。在学习过程中,我对xxx领域有着浓厚的兴趣和专业知识。我热爱团队合作,乐于分享,并且善于与人沟通。我相信,通过不断努力,我可以在职业生涯中发挥出自己的最大潜力。

+ 大家好,我是xxx,一名xxx专业的毕业生。在大学期间,我参加了多项xxx项目,积累了丰富的实践经验。我善于分析和解决问题,并且积极主动。我希望能够在这个公司里发挥出自己的能力,为公司的发展做出贡献。

+ 大家好,我是xxx,一名有着丰富工作经验的xxx专业人员。我曾在xxx公司从事过xxx工作,积累了丰富的知识和技能。我注重细节,善于沟通,并且能够承受压力。我相信,通过不断努力,我可以在这个公司里发挥出自己的价值。

Giới thiệu bản thân bằng tiếng trung cho sinh viên

Infofinance.vn sẽ chia sẻ với các bạn một số đoạn giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung cho sinh viên để các bạn có thể tham khảo thoải mái:

+ 私は、[Tên của bạn]といいます。私は[Trường đại học/công ty]で[Chuyên môn/vị trí làm việc]を学んでいます。私は興味がある分野は[Mô tả sở thích/chuyên môn]です。

+ 私は、[Quốc gia của bạn]出身の[Họ tên của bạn]です。私は[Năm sinh của bạn]年生まれです。私は[Trường học/công ty]で学んでいました。私の趣味は[Mô tả sở thích của bạn]です。

+ 私は[Họ tên của bạn]と申します。私は[Nghề nghiệp của bạn]として働いています。私は[Mô tả kỹ năng/trình độ]を持っています。私は[Mô tả sở thích của bạn]が大好きです。

+ 私は[Họ tên của bạn]といいます。私は[Quốc gia của bạn]から来ました。私は[Chuyên môn/nghề nghiệp]に関心があります。私の趣味は[Mô tả sở thích của bạn]です。

+ 私は[Họ tên của bạn]と言います。私は[Trường đại học/công ty]で[Chuyên môn/vị trí làm việc]を学んでいます。私は[Mô tả ưu điểm của bạn]があります。私の趣味は[Mô tả sở thích của bạn]です。

Giới thiệu bản thân và gia đình bằng tiếng trung

Các bạn cũng có thể tham khảo những đoạn giới thiệu bản thân và gia đình bằng tiếng Trung ngay dưới đây:

+ Giới thiệu về bản thân:

你好!我叫xxx,来自xxx省xxx市。我是一个热爱生活的人,喜欢旅游、阅读和运动。我的兴趣爱好广泛,能够与各种不同的人相处得很好。

+ Giới thiệu về gia đình:

我来自一个有着幸福家庭的背景。我的父母是退休教师,他们非常关心我,并在我成长过程中给予我大量的支持。我有一个哥哥,他是一个成功的商人,经常给我提供有关职业生涯的建议。

+ Giới thiệu về bản thân và gia đình:

我叫xxx,来自xxx省xxx市。我是一个热爱生活、喜欢阅读和运动的人。我来自一个有着幸福家庭的背景,父母是退休教师,非常关心我。我有一个哥哥,他是一个成功的商人,经常给我提供有关职业生涯的建议。

Giới thiệu bản thân bằng tiếng trung hay nhất

Dưới đây, là những đoạn giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung hay nhất mà anh em có thể tham khảo:

+ 初めまして、私は(tên của bạn)と申します。私は(nơi sinh)出身で、現在(nơi làm việc hoặc học tập)にいます。私の趣味は(sở thích)で、休日には(hoạt động giải trí)をするのが好きです。

+ 私の家族は(số người trong gia đình)人で、私は(vị trí trong gia đình)です。私の父は(nghề nghiệp của cha)で、母は(nghề nghiệp của mẹ)です。私の家族は(tính cách hoặc tính tình)で、とても親切です。

+ 私は今までに(trình độ học vấn hoặc kinh nghiệm làm việc)を経験しています。私は(kỹ năng hoặc sở thích)に長けています。未来の目標は(mục tiêu tương lai)で、努力して叶えたいと思っています。

Những câu giới thiệu bản thân bằng tiếng trung

Nếu không thể nói những bài giới thiệu dài và khó thì các bạn cũng cs thể tham khảo những câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung đơn giản dưới đây:

+ 我叫__, 我来自__. 我是一名__的学生.

+ 我喜欢__和__. 在我的业余时间, 我喜欢__.

+ 我目前正在学习__和__. 我希望未来能够在__工作.

+ 我家人都住在__. 我有__兄弟姐妹.

+ 对我来说, 家庭和友谊非常重要. 我相信__和__能够带给我幸福.

+ “我叫XXX,来自XXX省。我喜欢阅读和运动,特别是篮球。”

+ “我出生在一个农村家庭,因此我很珍惜来自田园的经历。我曾在大学学习过英语,现在我正在学习日语。”

+ “我是一个非常有热情和坚持不懈的人,并且非常重视我的家人和朋友。我希望通过努力工作和学习来实现我的梦想。”,…

Hội thoại giới thiệu bản thân bằng tiếng trung

Hoặc, các bạn cũng có thể tham khảo đoạn hội thoại giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung dưới đây của Infofinance.vn:

+ Đoạn hội thoại 1:

A: 你好,我是谁?

B: 你好,请问你是?

A: 我是xxx。很高兴认识你。

B: 很高兴认识你,xxx。请告诉我一些关于你的信息。

A: 我来自中国,现在是一名学生。我喜欢读书,运动和旅游。

B: 哦,那很棒。你有什么特别的兴趣爱好吗?

A: 我特别喜欢音乐和烹饪。我喜欢在我的空闲时间里做这些事情。

+ Đoạn hội thoại 2:

A: 你好,我是xxx。

B: 你好,xxx。很高兴认识你。

A: 我是一名工程师。我的工作是设计和制造产品。

B: 好的,那是什么类型的产品?

A: 我主要设计和制造电子产品。例如手机,电视和电脑。

B: 哦,那很有趣。你在这个领域工作多长时间了?

A: 我已经在这个领域工作了8年了。我喜欢我的工作,因为它允许我不断学习和挑战自己。

Bài viết trên, Infofinance.vn đã chia sẻ với các bạn top 10 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng TrungHi vọng những thông tin trên có thể giúp các bạn dễ dàng giao tiếp với người Trung và nâng cao kỹ năng ngoại ngữ tiếng Trung của mình mỗi ngày.

Post Comment